DDC
| 340.929 9 |
Nhan đề
| Quy định pháp luật về quản lý và sử dụng con dấu. |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia-Sự thật ,2012 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(10): 5003-0001-10 |
|
000
| 00324nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 44768 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 87262 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27.000d |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829142200|bhungnth|y20160829142200|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a340.929 9|bQU600Đ |
---|
245 | 10|aQuy định pháp luật về quản lý và sử dụng con dấu. |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia-Sự thật ,|c2012 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 5003-0001-10 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5003-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.929 9 QU600Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
5003-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.929 9 QU600Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
5003-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.929 9 QU600Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
5003-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.929 9 QU600Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
5003-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.929 9 QU600Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
5003-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.929 9 QU600Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
5003-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.929 9 QU600Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
5003-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.929 9 QU600Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
5003-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.929 9 QU600Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
5003-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.929 9 QU600Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào