DDC
| 743.4 |
Nhan đề
| Giáo trình giải phẫu tạo hình / Đinh Tiến Hiếu. |
Thông tin xuất bản
| Đại học Sư phạm ,2010 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 5001-0001-5 |
|
000
| 00295nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 44766 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 87260 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829142200|bhungnth|y20160829142200|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a743.4|bGI-108T |
---|
245 | 10|aGiáo trình giải phẫu tạo hình / Đinh Tiến Hiếu. |
---|
260 | ##|bĐại học Sư phạm ,|c2010 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 5001-0001-5 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5001-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
743.4 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
5001-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
743.4 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
5001-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
743.4 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
5001-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
743.4 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
5001-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
743.4 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào