- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 306.338 9 PH110T
Nhan đề: Phát triển đồng bộ và tương xứng văn hóa với kinh tế /
DDC
| 306.338 9 |
Tác giả CN
| Hồ, Bá Thâm |
Nhan đề
| Phát triển đồng bộ và tương xứng văn hóa với kinh tế / Hồ Bá Thâm (ch.b) |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia - Sự thật ,2011 |
Mô tả vật lý
| 356 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách làm rõ cả về lý luận - phương pháp luận, khái quát thực tiễn thông qua đánh giá sự phát triển chưa đồng bộ và nguyên nhân của thực trạng phát triển văn hóa, đồng thời đề xuất mục tiêu, nhiệm vụ và những nhóm giải pháp định hướng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(7): 4999-0001-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44762 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 87256 |
---|
005 | 201904041544 |
---|
008 | 160829s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c71000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190404154427|bchinm|c20160829142100|dhungnth|y20160829142100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a306.338 9|bPH110T|214 |
---|
100 | 1#|aHồ, Bá Thâm|ech.b|uViện Nghiên cứu phát triển thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aPhát triển đồng bộ và tương xứng văn hóa với kinh tế /|cHồ Bá Thâm (ch.b) |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia - Sự thật ,|c2011 |
---|
300 | ##|a356 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | ##|aNội dung cuốn sách làm rõ cả về lý luận - phương pháp luận, khái quát thực tiễn thông qua đánh giá sự phát triển chưa đồng bộ và nguyên nhân của thực trạng phát triển văn hóa, đồng thời đề xuất mục tiêu, nhiệm vụ và những nhóm giải pháp định hướng. |
---|
650 | #7|aKinh tế|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(7): 4999-0001-7 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4999-0007
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.338 9 PH110T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
4999-0006
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.338 9 PH110T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
4999-0005
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.338 9 PH110T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
4999-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.338 9 PH110T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
4999-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.338 9 PH110T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
4999-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.338 9 PH110T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
4999-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.338 9 PH110T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|