DDC
| 322.4 |
Nhan đề
| Hỏi - đáp về "diễn biến hòa bình" và "cách mạng màu" / Phạm Ngọc Hiền (chủ biên), Kiều Tiến Hùng, Hồ Anh Tuấn. |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia ,2011 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(7): 4997-0001-7 |
|
000
| 00390nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 44760 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 87254 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829142100|bhungnth|y20160829142100|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a322.4|bH428Đ |
---|
245 | 10|aHỏi - đáp về "diễn biến hòa bình" và "cách mạng màu" / Phạm Ngọc Hiền (chủ biên), Kiều Tiến Hùng, Hồ Anh Tuấn. |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia ,|c2011 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(7): 4997-0001-7 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4997-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
322.4 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
4997-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
322.4 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
4997-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
322.4 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
4997-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
322.4 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
4997-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
322.4 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
4997-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
322.4 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
4997-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
322.4 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào