DDC
| 158.1 |
Nhan đề
| Giáo dục với việc hình thành và phát triển nhân cách sinh viên / Hoàng Anh. |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia ,2012 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(12): 4993-0001-12 |
|
000
| 00332nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 44756 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 87250 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829142100|bhungnth|y20160829142100|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a158.1|bGI-108D |
---|
245 | 10|aGiáo dục với việc hình thành và phát triển nhân cách sinh viên / Hoàng Anh. |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia ,|c2012 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(12): 4993-0001-12 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4993-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
158.1 GI-108D
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
4993-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
158.1 GI-108D
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
4993-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
158.1 GI-108D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
4993-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
158.1 GI-108D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
4993-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
158.1 GI-108D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
4993-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
158.1 GI-108D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
4993-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
158.1 GI-108D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
4993-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
158.1 GI-108D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
4993-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
158.1 GI-108D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
4993-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
158.1 GI-108D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào