DDC
| 680.095 97 |
Nhan đề
| Nghề cổ truyền. |
Thông tin xuất bản
| Thời đại ,2012 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 4951-0001 |
|
000
| 00255nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 44712 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 87206 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|cSách tặng |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829142100|bhungnth|y20160829142100|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a680.095 97|bNGH250C |
---|
245 | 10|aNghề cổ truyền. |
---|
260 | ##|bThời đại ,|c2012 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 4951-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4951-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
680.095 97 NGH250C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào