DDC
| 915.975 5 |
Nhan đề
| Đất Phú trời Yên/ Trần Sĩ Huệ. |
Thông tin xuất bản
| Lao động ,2011 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 4706-0001 |
|
000
| 00275nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 44441 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 86935 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|cSách tặng |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829141600|bhungnth|y20160829141600|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a915.975 5|bĐ124P |
---|
245 | 10|aĐất Phú trời Yên/ Trần Sĩ Huệ. |
---|
260 | ##|bLao động ,|c2011 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 4706-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4706-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.975 5 Đ124P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào