DDC
| 398.209 597 |
Nhan đề
| Kho tàng đồng dao Việt Nam/ Trần Gia linh. |
Thông tin xuất bản
| Thanh niên ,2011 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 4532-0001 |
|
000
| 00282nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 44249 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 86743 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|cSách tặng |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829141400|bhungnth|y20160829141400|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a398.209 597|bKH400T |
---|
245 | 10|aKho tàng đồng dao Việt Nam/ Trần Gia linh. |
---|
260 | ##|bThanh niên ,|c2011 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 4532-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4532-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
398.209 597 KH400T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào