DDC
| 658.8 |
Nhan đề
| Khách hàng là số 1 / Ken Blanchard,.. [và những người khác];Biên dịch: Hạo Nhiên, Nguyễn Nghệ. |
Thông tin xuất bản
| Trẻ ,2012 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 4499-0001-5 |
|
000
| 00337nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 44212 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 86706 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c72 000d |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829141300|bhungnth|y20160829141300|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a658.8|bKH102H |
---|
245 | 10|aKhách hàng là số 1 / Ken Blanchard,.. [và những người khác];Biên dịch: Hạo Nhiên, Nguyễn Nghệ. |
---|
260 | ##|bTrẻ ,|c2012 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 4499-0001-5 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4499-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
658.8 KH102H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
4499-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
658.8 KH102H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
4499-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
658.8 KH102H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
4499-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
658.8 KH102H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
4499-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
658.8 KH102H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào