|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44180 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 86674 |
---|
005 | 202305110811 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20230511081202|bukh392|c20190529080620|dchinm|y20160829141300|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.970 01|bV115H|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Chiên|cTS. |
---|
245 | 10|aVăn hóa trong phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam /|cNguyễn Thị Chiên |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2004 |
---|
300 | ##|a76tr. ;|c20cm. |
---|
650 | #7|aPhát triển|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 447-0001-3 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
447-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.970 01 V115H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
447-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.970 01 V115H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
447-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.970 01 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:04-05-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào