DDC
| 915.97 |
Nhan đề
| Viet Nam tourist guidebook / Le Tuan Anh editor |
Thông tin xuất bản
| H. :Social and Labour ,2011 |
Mô tả vật lý
| 595tr. ;19cm. |
Phụ chú
| ĐTNĐ : Viet Nam national administration of tourism |
Thuật ngữ chủ đề
| Tourism-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Viet Nam-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Le, Tuan Anh |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 4401-0001-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44105 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 86599 |
---|
005 | 201905281544 |
---|
008 | 160829s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c85 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190528154403|bchinm|c20160829141100|dhungnth|y20160829141100|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|bV301T|214 |
---|
245 | 10|aViet Nam tourist guidebook /|cLe Tuan Anh editor |
---|
260 | ##|aH. :|bSocial and Labour ,|c2011 |
---|
300 | ##|a595tr. ;|c19cm. |
---|
500 | ##|aĐTNĐ : Viet Nam national administration of tourism |
---|
650 | #7|aTourism|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aViet Nam|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aLe, Tuan Anh |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 4401-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4401-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 V301T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
4401-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 V301T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào