- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 153.6, NGH250T
Nhan đề: Nghệ thuật giao tiếp xã hội / Harvey Mackay ; Biên dịch : Thuần Nghi Oanh, Kiến Văn.
DDC
| 153.6, |
Nhan đề
| Nghệ thuật giao tiếp xã hội / Harvey Mackay ; Biên dịch : Thuần Nghi Oanh, Kiến Văn. |
Thông tin xuất bản
| Văn hóa Thông tin ,2010 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 4399-0001-5 |
|
000
| 00336nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 44101 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 86595 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c51 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829141100|bhungnth|y20160829141100|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a153.6,|bNGH250T |
---|
245 | 10|aNghệ thuật giao tiếp xã hội / Harvey Mackay ; Biên dịch : Thuần Nghi Oanh, Kiến Văn. |
---|
260 | ##|bVăn hóa Thông tin ,|c2010 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 4399-0001-5 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4399-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
153.6, NGH250T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
4399-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
153.6, NGH250T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
4399-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
153.6, NGH250T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
4399-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
153.6, NGH250T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
4399-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
153.6, NGH250T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|