DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Hữu Chi |
Nhan đề
| Những tuyến đường đất nước : Du khảo 1995-2009 / Hữu Chi |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2010 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ;19cm. |
Từ khóa tự do
| Tuyến đường |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Hồi ký |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 4342-0001-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44039 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 86533 |
---|
005 | 201905281557 |
---|
008 | 160829s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190528155710|bchinm|c20160829141000|dhungnth|y20160829141000|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|bNH556T|214 |
---|
100 | 1#|aHữu Chi |
---|
245 | 10|aNhững tuyến đường đất nước :|bDu khảo 1995-2009 /|cHữu Chi |
---|
260 | ##|aH. :|bThanh niên,|c2010 |
---|
300 | ##|a247tr. ;|c19cm. |
---|
653 | ##|aTuyến đường |
---|
653 | ##|aDu lịch |
---|
653 | ##|aHồi ký |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 4342-0001-2 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4342-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 NH556T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
4342-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 NH556T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào