DDC
| 519.5 |
Nhan đề
| Nguyên lý thống kê/ Trần Thị Kỳ, ..[và những người khác]. |
Thông tin xuất bản
| Lao động ,2011 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 4338-0001-3 |
|
000
| 00300nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 44034 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 86528 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c60 000d |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829141000|bhungnth|y20160829141000|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a519.5|bNG527L |
---|
245 | 10|aNguyên lý thống kê/ Trần Thị Kỳ, ..[và những người khác]. |
---|
260 | ##|bLao động ,|c2011 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 4338-0001-3 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4338-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
519.5 NG527L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
4338-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
519.5 NG527L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
4338-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
519.5 NG527L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào