- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.97 C120N
Nhan đề: Hòn Rơm - Mũi Né Phan thiết - Miền biển lý tưởng cho dã ngoại và nghỉ dưỡng, thư giãn ở Nam Trung bộ. /
DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Phạm, Côn Sơn |
Nhan đề
| Hòn Rơm - Mũi Né Phan thiết - Miền biển lý tưởng cho dã ngoại và nghỉ dưỡng, thư giãn ở Nam Trung bộ. / Phạm Côn Sơn |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Thông tin,2010 |
Mô tả vật lý
| 159tr. ;18cm. |
Tùng thư
| Cẩm nang du lịch |
Tóm tắt
| Trong tập sách này, tác giả ghi lại những điều cần biết và những chỉ dẫn thiết thực nhằm giúp du khách tìm được những thích thú trong mỗi chuyến nghỉ dưỡng tại Hòn Rơm - Mũi Né Phan Thiết. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa điểm-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Phan Thiết-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Địa chỉ |
Từ khóa tự do
| Hòn Rơm |
Từ khóa tự do
| Mũi Né |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 4334-0001-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44030 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 86524 |
---|
005 | 201905240747 |
---|
008 | 160829s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18.000d |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190524074745|bchinm|c20160829141000|dhungnth|y20160829141000|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|bC120N|214 |
---|
100 | 1#|aPhạm, Côn Sơn |
---|
245 | 10|aHòn Rơm - Mũi Né Phan thiết - Miền biển lý tưởng cho dã ngoại và nghỉ dưỡng, thư giãn ở Nam Trung bộ. /|cPhạm Côn Sơn |
---|
250 | ##|aTái bản có chỉnh sửa |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa Thông tin,|c2010 |
---|
300 | ##|a159tr. ;|c18cm. |
---|
490 | |aCẩm nang du lịch |
---|
520 | ##|aTrong tập sách này, tác giả ghi lại những điều cần biết và những chỉ dẫn thiết thực nhằm giúp du khách tìm được những thích thú trong mỗi chuyến nghỉ dưỡng tại Hòn Rơm - Mũi Né Phan Thiết. |
---|
650 | #7|aĐịa điểm|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPhan Thiết|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aĐịa chỉ |
---|
653 | ##|aHòn Rơm |
---|
653 | ##|aMũi Né |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 4334-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4334-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 C120N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
4334-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 C120N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|