- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.071 B103T
Nhan đề: Bài tập về phương pháp dạy bài tập vật lí /
DDC
| 530.071 |
Tác giả CN
| Phạm, Hữu Tòng |
Nhan đề
| Bài tập về phương pháp dạy bài tập vật lí / Phạm Hữu Tòng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1994 |
Mô tả vật lý
| 276tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Cơ học; Vật lí phân tử và nhiệt; Điện học; Dao động và sóng; Quang học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.014828-35 |
|
000
| 00883nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 440 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 440 |
---|
005 | 202405031454 |
---|
008 | 130724s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20240503145442|bukh049|c20240503144038|dukh049|y20130724075700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.071|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aPhạm, Hữu Tòng |
---|
245 | 10|aBài tập về phương pháp dạy bài tập vật lí /|cPhạm Hữu Tòng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1994 |
---|
300 | ##|a276tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: Cơ học; Vật lí phân tử và nhiệt; Điện học; Dao động và sóng; Quang học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.014828-35 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/thao/phamhuutong/phạm hữu tòng_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b1|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.014835
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 B103T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.014834
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 B103T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.014833
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 B103T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.014832
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.014831
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.014830
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.014829
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.014828
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|