- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512 H561D
Nhan đề: Hướng dẫn giải bài tập đại số đại cương /
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Quang |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập đại số đại cương / Nguyễn Tiến Quang chủ biên, Phạm Thị Cúc, Đặng, Đình Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2009 |
Mô tả vật lý
| 251tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Phần 1: Tóm tắt lý thuyết và các bài toán : Cơ sở, nhóm, đồng nhóm, cấu trúc nhóm, vành và trường, vành đa thức và vành ơclit, phân tích đa thức trên các trường số. Phần 2: Hướng dẫn giải các bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Cúc |
Tác giả(bs) CN
| Đặng |
Tác giả(bs) CN
| Đình Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.001484-503 |
|
000
| 01408nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 44 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 44 |
---|
005 | 202212211531 |
---|
008 | 130723s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c31000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20221221153158|bdungtd|c20160601093600|dnhatnh|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bH561D |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Tiến Quang|echủ biên |
---|
245 | 10|aHướng dẫn giải bài tập đại số đại cương /|cNguyễn Tiến Quang chủ biên, Phạm Thị Cúc, Đặng, Đình Anh |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2009 |
---|
300 | ##|a251tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aPhần 1: Tóm tắt lý thuyết và các bài toán : Cơ sở, nhóm, đồng nhóm, cấu trúc nhóm, vành và trường, vành đa thức và vành ơclit, phân tích đa thức trên các trường số. Phần 2: Hướng dẫn giải các bài tập |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Cúc |
---|
700 | 1#|aĐặng |
---|
700 | 1#|aĐình Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.001484-503 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022c/ngtienquang/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b116|c1|d2 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.001503
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 H561D
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.001502
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 H561D
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.001501
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 H561D
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.001500
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 H561D
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.001499
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 H561D
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.001498
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 H561D
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.001497
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 H561D
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.001496
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 H561D
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.001495
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 H561D
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.001494
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 H561D
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|