- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 781 M458N
Nhan đề: 1000<=Một ngàn> năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. Q.5, Bình luận/ Biên soạn: Dương Viết Á, Nguyễn Thị Minh Châu, Nguyễn Thụy Kha.
DDC
| 781 |
Nhan đề
| 1000<=Một ngàn> năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. Q.5, Bình luận/ Biên soạn: Dương Viết Á, Nguyễn Thị Minh Châu, Nguyễn Thụy Kha. |
Thông tin xuất bản
| Âm nhạc ,2010 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 4235-0001-2 |
|
000
| 00387nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43921 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 86415 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|cSách tặng |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829140800|bhungnth|y20160829140800|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a781|bM458N |
---|
245 | 10|a1000<=Một ngàn> năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. Q.5, Bình luận/ Biên soạn: Dương Viết Á, Nguyễn Thị Minh Châu, Nguyễn Thụy Kha. |
---|
260 | ##|bÂm nhạc ,|c2010 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 4235-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4235-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
781 M458N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
4235-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
781 M458N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|