- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 531 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình vật lí chất rắn /
DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Bảo Ngọc |
Nhan đề
| Giáo trình vật lí chất rắn / Nguyễn Thị Bảo Ngọc, Nguyễn Văn Nhã |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1998 |
Mô tả vật lý
| 344tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Các loại liên kết - phân loại vật rắn theo liên kết; Tính chất cơ học của vật rắn; Vật lí thống kê và tính chất của vật rắn; Tính chất nhiệt của vật rắn; Lí thuyết vùng năng lượng; Bán dẫn; Dẫn điện của vật rắn; Tính chất từ của vật rắn; Các hiện tượng tiếp xúc; Các hiện tượng nhiệt điện và điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Nhã |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(35): GT.014790-805, GT.014807, GT.014809-24, GT.014826-7 |
|
000
| 01655nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 439 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 439 |
---|
005 | 202404161615 |
---|
008 | 130724s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20240416161520|bukh049|c20240416145135|dukh049|y20130724075700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a531|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Bảo Ngọc |
---|
245 | 10|aGiáo trình vật lí chất rắn /|cNguyễn Thị Bảo Ngọc, Nguyễn Văn Nhã |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1998 |
---|
300 | ##|a344tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.340 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Các loại liên kết - phân loại vật rắn theo liên kết; Tính chất cơ học của vật rắn; Vật lí thống kê và tính chất của vật rắn; Tính chất nhiệt của vật rắn; Lí thuyết vùng năng lượng; Bán dẫn; Dẫn điện của vật rắn; Tính chất từ của vật rắn; Các hiện tượng tiếp xúc; Các hiện tượng nhiệt điện và điện tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Nhã |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(35): GT.014790-805, GT.014807, GT.014809-24, GT.014826-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/thao/nguyenthibaongoc/nguyễn thị bảo ngọc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a35|b2|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:38 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.014827
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
2
|
GT.014826
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
3
|
GT.014824
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
4
|
GT.014823
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
5
|
GT.014822
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
6
|
GT.014821
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
7
|
GT.014820
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
8
|
GT.014819
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
9
|
GT.014818
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
10
|
GT.014817
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
|