DDC
| 915.97 |
Nhan đề
| Non n ước Việt Nam : Sách hướng dẫn du lịch. / Vũ Thế Bình (ch.b) |
Lần xuất bản
| In lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động Xã hội ,2011 |
Mô tả vật lý
| 754 tr. ;20 cm. |
Phụ chú
| Tổng cục Du lịch. Trung tâm Thông tin Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thế Bình |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(15): 4138-0001-15 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43813 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 86307 |
---|
005 | 202111121625 |
---|
008 | 160829s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c70 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20211112162526|bchinm|c20190528075456|dchinm|y20160829140600|zhungnth |
---|
040 | |aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|bN430N|214 |
---|
245 | 10|aNon n ước Việt Nam :|bSách hướng dẫn du lịch. /|cVũ Thế Bình (ch.b) |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 11 |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động Xã hội ,|c2011 |
---|
300 | ##|a754 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aTổng cục Du lịch. Trung tâm Thông tin Du lịch |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
691 | |b7810103 |
---|
692 | |aTuyến điểm du lịch Việt Nam |
---|
692 | |aHướng dẫn du lịch |
---|
700 | 1#|aVũ, Thế Bình |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(15): 4138-0001-15 |
---|
890 | |a15|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4138-0015
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
15
|
Sách bị mất
|
|
|
2
|
4138-0014
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
4138-0013
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
4138-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
4138-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
4138-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
4138-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
4138-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
4138-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
4138-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào