DDC
| 782.42 |
Nhan đề
| The best songbook of all time / Nguyễn Văn Phước, [và những người khác]. |
Thông tin xuất bản
| Trẻ ,2010 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 4125-0001-5 |
|
000
| 00312nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43799 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 86293 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c62 000+19 000/CD |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829140600|bhungnth|y20160829140600|zhungnth |
---|
041 | ##|aeng |
---|
082 | 14|a782.42|bTH200B |
---|
245 | 10|aThe best songbook of all time / Nguyễn Văn Phước, [và những người khác]. |
---|
260 | ##|bTrẻ ,|c2010 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 4125-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4125-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
782.42 TH200B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
4125-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
782.42 TH200B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
4125-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
782.42 TH200B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
4125-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
782.42 TH200B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
4125-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
782.42 TH200B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào