DDC
| 959.703 1 |
Nhan đề
| Tri thức lịch sử phổ thông phần lịch sử Việt Nam. T.3, từ 1858 đến 1930/ Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b);Phạm Thị Tuyết [Và những người khác]. |
Thông tin xuất bản
| Trẻ ,2009 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 4111-0001-3 |
|
000
| 00402nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43784 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 86278 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829140600|bhungnth|y20160829140600|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a959.703 1|bTR300T |
---|
245 | 10|aTri thức lịch sử phổ thông phần lịch sử Việt Nam. T.3, từ 1858 đến 1930/ Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b);Phạm Thị Tuyết [Và những người khác]. |
---|
260 | ##|bTrẻ ,|c2009 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 4111-0001-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4111-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
959.703 1 TR300T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
4111-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
959.703 1 TR300T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
4111-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
959.703 1 TR300T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào