- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 915.97 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình quản lý di sản văn hóa với phát triển du lịch :
DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Lê, Hồng Lý |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý di sản văn hóa với phát triển du lịch : Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hóa - nghệ thuật / Lê Hồng Lý (ch.b), Dương Văn Sáu, Đặng Hoài Thu |
Thông tin xuất bản
| H :Đại học Quốc gia Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 150tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình được chia thành 3 chương. Chương I : Sản phẩm du lịch nhìn từ góc độ văn hóa lí luận chung. Chương II : Nguyên tắc và nội dung quản lí di sản văn hóa để phát triển du lịch. Chương III : Quy trình tổ chức và quản lí di sản văn hóa với phát triển du lịch. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hoài Thu |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Sáu |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(6): 4103-0001-2, 4103-0004-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43775 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 86269 |
---|
005 | 201905281531 |
---|
008 | 160829s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190528153142|bchinm|c20190524084927|dchinm|y20160829140600|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aLê, Hồng Lý|cPGS.TS|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản lý di sản văn hóa với phát triển du lịch :|bGiáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hóa - nghệ thuật /|cLê Hồng Lý (ch.b), Dương Văn Sáu, Đặng Hoài Thu |
---|
260 | ##|aH :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | ##|a150tr. ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aGiáo trình được chia thành 3 chương. Chương I : Sản phẩm du lịch nhìn từ góc độ văn hóa lí luận chung. Chương II : Nguyên tắc và nội dung quản lí di sản văn hóa để phát triển du lịch. Chương III : Quy trình tổ chức và quản lí di sản văn hóa với phát triển du lịch. |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aGiáo trình|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aĐặng, Hoài Thu|cTS. |
---|
700 | 1#|aDương, Văn Sáu |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(6): 4103-0001-2, 4103-0004-7 |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4103-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
4103-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
4103-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
4103-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
4103-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
4103-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|