DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Dương, Văn Sáu |
Nhan đề
| Di tích lịch sử - văn hóa và danh thắng Việt Nam : Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Du lịch. / Dương Văn Sáu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2008 |
Mô tả vật lý
| 414tr. ;21cm. |
Phụ chú
| ĐTNĐ : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm 5 chương. Chương 1 : Những vấn đề chung. Chương 2 : Loại hình di tích khảo cổ. Chương 3 : Loại hình di tích lịch sử. Chương 4 : Loại hình di tích kiến trúc nghệ thuật. Chương 5 : Loại hình danh lam thắng cảnh |
Từ khóa tự do
| Di tích khảo cổ |
Từ khóa tự do
| Di tích kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Danh lam thắng cảnh |
Từ khóa tự do
| Di tích lịch sử |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(9): 4099-0001-4, 4099-0008-10, 4099-0013-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43769 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 86263 |
---|
005 | 202211100900 |
---|
008 | 160829s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c50 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20221110090046|bchinm|c20190528093035|dchinm|y20160829140500|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|bD300T|214 |
---|
100 | 1#|aDương, Văn Sáu |
---|
245 | 10|aDi tích lịch sử - văn hóa và danh thắng Việt Nam :|bGiáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Du lịch. /|cDương Văn Sáu |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | ##|a414tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐTNĐ : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
---|
520 | ##|aGiáo trình gồm 5 chương. Chương 1 : Những vấn đề chung. Chương 2 : Loại hình di tích khảo cổ. Chương 3 : Loại hình di tích lịch sử. Chương 4 : Loại hình di tích kiến trúc nghệ thuật. Chương 5 : Loại hình danh lam thắng cảnh |
---|
653 | ##|aDi tích khảo cổ |
---|
653 | ##|aDi tích kiến trúc |
---|
653 | ##|aDanh lam thắng cảnh |
---|
653 | ##|aDi tích lịch sử |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(9): 4099-0001-4, 4099-0008-10, 4099-0013-4 |
---|
890 | |a9|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4099-0010
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D300T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
4099-0014
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D300T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
4099-0013
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D300T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
4099-0009
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D300T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
4099-0008
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D300T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
4099-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D300T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
4099-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D300T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
4099-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D300T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
4099-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D300T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào