DDC
| 25 |
Nhan đề
| Công tác địa chí trong thư viện: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng ngành Thư viện- Thông tin/ Nguyễn Văn Cần (ch.b); Vũ Dương Thúy Ngà. |
Thông tin xuất bản
| Đại học Quốc gia ,2009 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 4092-0001-5 |
|
000
| 00446nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43762 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 86256 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28.000d |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829140500|bhungnth|y20160829140500|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a25|bC455T |
---|
245 | 10|aCông tác địa chí trong thư viện: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng ngành Thư viện- Thông tin/ Nguyễn Văn Cần (ch.b); Vũ Dương Thúy Ngà. |
---|
260 | ##|bĐại học Quốc gia ,|c2009 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 4092-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4092-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
25 C455T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
4092-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
25 C455T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
4092-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
25 C455T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
4092-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
25 C455T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
4092-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
25 C455T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào