DDC
| 658.4 |
Tác giả CN
| Cao, Đức Hải |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý dự án văn hoá nghệ thuật : Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành Quản lý Văn hoá, trường Đại học Văn hoá Hà Nội / Cao Đức Hải (ch.b) ; Lê Ngọc Thuỷ |
Thông tin xuất bản
| Đại học Quốc Gia ,2009 |
Thuật ngữ chủ đề
| Dự án-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá nghệ thuật-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Thuỷ |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(6): 4090-0001-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43760 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 86254 |
---|
005 | 202304130906 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20230413090710|bukh392|c20160829140500|dhungnth|y20160829140500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a658.4|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aCao, Đức Hải |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản lý dự án văn hoá nghệ thuật :|bGiáo trình dành cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành Quản lý Văn hoá, trường Đại học Văn hoá Hà Nội /|cCao Đức Hải (ch.b) ; Lê Ngọc Thuỷ |
---|
260 | ##|bĐại học Quốc Gia ,|c2009 |
---|
650 | #7|aDự án|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hoá nghệ thuật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aQuản lý|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aLê, Ngọc Thuỷ |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(6): 4090-0001-6 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4090-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
658.4 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
4090-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
658.4 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
4090-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
658.4 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
4090-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
658.4 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
4090-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
658.4 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
4090-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
658.4 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào