- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 491.7 T306N
Nhan đề: Tiếng Nga : Năm thứ hai, Giáo trình dùng cho các trường Đại học khối tự nhiên và kỹ thuật CHXHCN Việt Nam / T.E.Arôxeeva, L.G.Rôgôva;Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh.
DDC
| 491.7 |
Nhan đề
| Tiếng Nga : Năm thứ hai, Giáo trình dùng cho các trường Đại học khối tự nhiên và kỹ thuật CHXHCN Việt Nam / T.E.Arôxeeva, L.G.Rôgôva;Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh. |
Thông tin xuất bản
| Đại học và Trung học Chuyên nghiệp; Tiếng Nga ,1987 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 4016-0001 |
|
000
| 00494nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43679 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 86173 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829140400|bhungnth|y20160829140400|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a491.7|bT306N |
---|
245 | 10|aTiếng Nga : Năm thứ hai, Giáo trình dùng cho các trường Đại học khối tự nhiên và kỹ thuật CHXHCN Việt Nam / T.E.Arôxeeva, L.G.Rôgôva;Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh. |
---|
260 | ##|bĐại học và Trung học Chuyên nghiệp; Tiếng Nga ,|c1987 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 4016-0001 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4016-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
491.7 T306N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|