DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Tự học viết tiếng Nhật Hiragana/ Lê Khánh Vy (b. s). |
Thông tin xuất bản
| Trẻ ,2009 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(15): 4005-0001-15 |
|
000
| 00277nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43667 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 86161 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829140300|bhungnth|y20160829140300|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a495.6|bT550H |
---|
245 | 10|aTự học viết tiếng Nhật Hiragana/ Lê Khánh Vy (b. s). |
---|
260 | ##|bTrẻ ,|c2009 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(15): 4005-0001-15 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4005-0015
|
CS2_Kho giáo trình
|
495.6 T550H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
4005-0014
|
CS2_Kho giáo trình
|
495.6 T550H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
4005-0013
|
CS2_Kho giáo trình
|
495.6 T550H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
4005-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
495.6 T550H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
4005-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
495.6 T550H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
4005-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
495.6 T550H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
4005-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
495.6 T550H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
4005-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
495.6 T550H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
4005-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
495.6 T550H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
4005-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
495.6 T550H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào