DDC
| 158.1 |
Nhan đề
| <7= bảy> thói quen cuả bạn trẻ thành đạt/ Sean Covey; Biên dịch: Vũ Thị Thu Nhi, Nguyễn Thành Nhân. |
Thông tin xuất bản
| Trẻ ,2009 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 4003-0001-5 |
|
000
| 00336nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43665 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 86159 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c32 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829140300|bhungnth|y20160829140300|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a158.1|bB112B |
---|
245 | 10|a<7= bảy> thói quen cuả bạn trẻ thành đạt/ Sean Covey; Biên dịch: Vũ Thị Thu Nhi, Nguyễn Thành Nhân. |
---|
260 | ##|bTrẻ ,|c2009 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 4003-0001-5 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4003-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
158.1 B112B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
4003-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
158.1 B112B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
4003-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
158.1 B112B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
4003-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
158.1 B112B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
4003-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
158.1 B112B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào