DDC
| 650.1 |
Nhan đề
| Quản lý thời gian/ Biên dịch: Bích Nga,Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu;Nguyễn Văn Qùi (hiệu đính). |
Thông tin xuất bản
| Tổng hợp ,2009 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(10): 3991-0001-10 |
|
000
| 00346nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43651 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 86145 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829140300|bhungnth|y20160829140300|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a650.1|bQU105L |
---|
245 | 10|aQuản lý thời gian/ Biên dịch: Bích Nga,Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu;Nguyễn Văn Qùi (hiệu đính). |
---|
260 | ##|bTổng hợp ,|c2009 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 3991-0001-10 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3991-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
650.1 QU105L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
3991-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
650.1 QU105L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
3991-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
650.1 QU105L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
3991-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
650.1 QU105L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
3991-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
650.1 QU105L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
3991-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
650.1 QU105L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
3991-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
650.1 QU105L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
3991-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
650.1 QU105L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
3991-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
650.1 QU105L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
3991-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
650.1 QU105L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào