|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43641 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 86135 |
---|
005 | 202304130747 |
---|
008 | 160829s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20230413074800|bukh392|c20160829140300|dhungnth|y20160829140300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a659.2|bPR H309Q|214 |
---|
100 | 1#|aMoi Ali |
---|
245 | 10|aPR hiệu quả :|bEffective public relations /|cMoi Ali ; Hoàng Ngọc Tuyến (d.) |
---|
260 | ##|bTổng hợp,|c2006 |
---|
650 | #7|aQuan hệ công chúng|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPR|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aHoàng, Ngọc Tuyến |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 3982-0001-10 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3982-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
659.2 PR H309Q
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
3982-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
659.2 PR H309Q
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
3982-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
659.2 PR H309Q
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
3982-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
659.2 PR H309Q
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
3982-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
659.2 PR H309Q
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
3982-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
659.2 PR H309Q
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
3982-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
659.2 PR H309Q
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
3982-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
659.2 PR H309Q
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
3982-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
659.2 PR H309Q
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
3982-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
659.2 PR H309Q
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào