DDC 659.2
Tác giả CN Moi Ali
Nhan đề PR hiệu quả : Effective public relations / Moi Ali ; Hoàng Ngọc Tuyến (d.)
Thông tin xuất bản Tổng hợp,2006
Thuật ngữ chủ đề Quan hệ công chúng-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề PR-BTKTVQGVN
Tác giả(bs) CN Hoàng, Ngọc Tuyến
Địa chỉ 200CS2_Kho giáo trình(10): 3982-0001-10
000 00000nam#a2200000ui#4500
00143641
0025
003
00486135
005202304130747
008160829s2006 vm| vie
0091 0
020##|c24000
024 |aRG_15 #1 eb1
039|a20230413074800|bukh392|c20160829140300|dhungnth|y20160829140300|zhungnth
0410#|avie
044##|avm
08214|a659.2|bPR H309Q|214
1001#|aMoi Ali
24510|aPR hiệu quả :|bEffective public relations /|cMoi Ali ; Hoàng Ngọc Tuyến (d.)
260##|bTổng hợp,|c2006
650#7|aQuan hệ công chúng|2BTKTVQGVN
650#7|aPR|2BTKTVQGVN
7001#|aHoàng, Ngọc Tuyến
852|a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 3982-0001-10
890|a10|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3982-0010 CS2_Kho giáo trình 659.2 PR H309Q Sách giáo trình 10
2 3982-0009 CS2_Kho giáo trình 659.2 PR H309Q Sách giáo trình 9
3 3982-0008 CS2_Kho giáo trình 659.2 PR H309Q Sách giáo trình 8
4 3982-0007 CS2_Kho giáo trình 659.2 PR H309Q Sách giáo trình 7
5 3982-0006 CS2_Kho giáo trình 659.2 PR H309Q Sách giáo trình 6
6 3982-0005 CS2_Kho giáo trình 659.2 PR H309Q Sách giáo trình 5
7 3982-0004 CS2_Kho giáo trình 659.2 PR H309Q Sách giáo trình 4
8 3982-0003 CS2_Kho giáo trình 659.2 PR H309Q Sách giáo trình 3
9 3982-0002 CS2_Kho giáo trình 659.2 PR H309Q Sách giáo trình 2
10 3982-0001 CS2_Kho giáo trình 659.2 PR H309Q Sách giáo trình 1