• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 620.1 B103T
    Nhan đề: Bài tập cơ học ứng dụng :.

DDC 620.1
Tác giả CN Đoàn, Xuân Huệ
Nhan đề Bài tập cơ học ứng dụng :. Phần cơ học vật rắn biến dạng /. / T.2 : Đoàn Xuân Huệ
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2004
Mô tả vật lý 207tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: tóm tắt lí thuyết, hướng dẫn áp dụng, những bài giải mẫu, bài tập và trả lời của: Momen diện tích của hình phẳng; Trạng thái ứng suất; kéo - nén đúng tâm; Tính toán thực hành về cắt và dập; Xoắn thuần túy của thanh tròn; Uốn phẳng của những thanh thẳng; Thanh chịu lực phức tạp; Bài toán uốn dọc; Ứng suất biến đổi theo thời gian
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vật lý
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(26): GT.014743-51, GT.014753-6, GT.014758, GT.014760-1, GT.082273-82
000 01583nam a2200253 a 4500
001436
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
004436
005201612020944
008130724s2004 vm| vie
0091 0
020##|c26000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20161202094500|bhungnth|y20130724075700|zhungnth
0410#|avie
08214|a620.1|214|bB103T
1001#|aĐoàn, Xuân Huệ
24510|aBài tập cơ học ứng dụng :.|nT.2 :|bPhần cơ học vật rắn biến dạng /. /|cĐoàn Xuân Huệ
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2004
300##|a207tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.259
520##|aTrình bày: tóm tắt lí thuyết, hướng dẫn áp dụng, những bài giải mẫu, bài tập và trả lời của: Momen diện tích của hình phẳng; Trạng thái ứng suất; kéo - nén đúng tâm; Tính toán thực hành về cắt và dập; Xoắn thuần túy của thanh tròn; Uốn phẳng của những thanh thẳng; Thanh chịu lực phức tạp; Bài toán uốn dọc; Ứng suất biến đổi theo thời gian
650#7|2btkkhcn|aVật lý
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(26): GT.014743-51, GT.014753-6, GT.014758, GT.014760-1, GT.082273-82
890|a26|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.082282 CS1_Kho giáo trình 620.1 B103T Sách giáo trình 30
2 GT.082281 CS1_Kho giáo trình 620.1 B103T Sách giáo trình 29
3 GT.082280 CS1_Kho giáo trình 620.1 B103T Sách giáo trình 28
4 GT.082279 CS1_Kho giáo trình 620.1 B103T Sách giáo trình 27
5 GT.082278 CS1_Kho giáo trình 620.1 B103T Sách giáo trình 26
6 GT.082277 CS1_Kho giáo trình 620.1 B103T Sách giáo trình 25
7 GT.082276 CS1_Kho giáo trình 620.1 B103T Sách giáo trình 24
8 GT.082275 CS1_Kho giáo trình 620.1 B103T Sách giáo trình 23
9 GT.082274 CS1_Kho giáo trình 620.1 B103T Sách giáo trình 22
10 GT.082273 CS1_Kho giáo trình 620.1 B103T Sách giáo trình 21