DDC
| 153.6 |
Nhan đề
| <81=Tám mươi mốt> quy tắc hay trong giao tiếp/ Duyên Hải (b.s). |
Thông tin xuất bản
| Từ điển Bách khoa ,2008 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 3875-0001 |
|
000
| 00309nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43524 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 86018 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829140100|bhungnth|y20160829140100|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a153.6|bT104M |
---|
245 | 10|a<81=Tám mươi mốt> quy tắc hay trong giao tiếp/ Duyên Hải (b.s). |
---|
260 | ##|bTừ điển Bách khoa ,|c2008 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 3875-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3875-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
153.6 T104M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào