- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 620.1 B103T
Nhan đề: Bài tập cơ học ứng dụng :.
DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thành Mậu |
Nhan đề
| Bài tập cơ học ứng dụng :. Phần cơ học vật rắn tuyệt đối /. / T.1 : Nguyễn Thành Mậu, Đoàn Xuân Huệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: động học; Tĩnh học; Hệ lực phẳng; Hệ lực không gian; Những khái niệm cơ bản của động lực học chất điểm và cơ hệ; Các định luật tổng quát của động lực học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Xuân Huệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(30): GT.014723-42, GT.082263-72 |
|
000
| 01417nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 435 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 435 |
---|
005 | 201612020943 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20161202094400|bhungnth|y20130724075700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a620.1|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thành Mậu |
---|
245 | 10|aBài tập cơ học ứng dụng :.|nT.1 :|bPhần cơ học vật rắn tuyệt đối /. /|cNguyễn Thành Mậu, Đoàn Xuân Huệ |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.356 |
---|
520 | ##|aTrình bày: động học; Tĩnh học; Hệ lực phẳng; Hệ lực không gian; Những khái niệm cơ bản của động lực học chất điểm và cơ hệ; Các định luật tổng quát của động lực học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Xuân Huệ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(30): GT.014723-42, GT.082263-72 |
---|
890 | |a30|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082272
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 B103T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.082271
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 B103T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.082270
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 B103T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.082269
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 B103T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.082268
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 B103T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.082267
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 B103T
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.082266
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 B103T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.082265
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 B103T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.082264
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 B103T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.082263
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 B103T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|