DDC
| 305.895 922 |
Nhan đề
| Nhân tài là báu vật quốc gia / Nguyễn Đắc Hưng. |
Thông tin xuất bản
| Đại học Quốc gia Hà Nội ,2010 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(10): 3751-0001-10 |
|
000
| 00314nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43387 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85881 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c75000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829135800|bhungnth|y20160829135800|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a305.895 922|bNH121T |
---|
245 | 10|aNhân tài là báu vật quốc gia / Nguyễn Đắc Hưng. |
---|
260 | ##|bĐại học Quốc gia Hà Nội ,|c2010 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 3751-0001-10 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3751-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
305.895 922 NH121T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
3751-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
305.895 922 NH121T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
3751-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
305.895 922 NH121T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
3751-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
305.895 922 NH121T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
3751-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
305.895 922 NH121T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
3751-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
305.895 922 NH121T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
3751-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
305.895 922 NH121T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
3751-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
305.895 922 NH121T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
3751-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
305.895 922 NH121T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
3751-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
305.895 922 NH121T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào