DDC
| 423.959 2 |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. |
Thông tin xuất bản
| Nxb Tp. Hồ Chí Minh ,1997 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 374-0001 |
|
000
| 00357nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43374 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 85868 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c220000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829135800|bhungnth|y20160829135800|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a423.959 2|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. |
---|
260 | ##|bNxb Tp. Hồ Chí Minh ,|c1997 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 374-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
374-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
423.959 2 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào