DDC
| 495923 |
Nhan đề
| Từ điển tiếng Việt / Minh Tân, Thanh Nghi, Xuân Lãm. |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Thanh Hóa ,1998 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 373-0001 |
|
000
| 00285nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43363 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 85857 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829135800|bhungnth|y20160829135800|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a495923|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển tiếng Việt / Minh Tân, Thanh Nghi, Xuân Lãm. |
---|
260 | ##|bNxb. Thanh Hóa ,|c1998 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 373-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
373-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
495923 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào