DDC
| 306 |
Nhan đề
| Phát triển văn hóa Việt Nam giai đoạn 2011-2020 những vấn đề phương pháp luận / Phạm Duy Đức (ch.b);Trần Văn Bính, Nguyễn Văn Dân. |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia ,2009 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(11): 3728-0001-11 |
|
000
| 00405nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43361 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85855 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c46000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829135800|bhungnth|y20160829135800|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a306|bPH110T |
---|
245 | 10|aPhát triển văn hóa Việt Nam giai đoạn 2011-2020 những vấn đề phương pháp luận / Phạm Duy Đức (ch.b);Trần Văn Bính, Nguyễn Văn Dân. |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia ,|c2009 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(11): 3728-0001-11 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3728-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
306 PH110T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
3728-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
306 PH110T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
3728-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
306 PH110T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
3728-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
306 PH110T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
3728-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
306 PH110T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
3728-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
306 PH110T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
3728-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
306 PH110T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
3728-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
306 PH110T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
3728-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
306 PH110T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
3728-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
306 PH110T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào