- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 340 PH109L
Nhan đề: Pháp luật đại cương : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp / Lê Minh Toàn (ch.b).
DDC
| 340 |
Nhan đề
| Pháp luật đại cương : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp / Lê Minh Toàn (ch.b). |
Thông tin xuất bản
| Chính trị quốc gia ,2010 |
Mô tả vật lý
| tr. ;cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(30): 3724-, 3724-0001-25, 3724-0030, 3724-0036-7, 3724-0048 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43357 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85851 |
---|
005 | 202210280952 |
---|
008 | 160829s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c55000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20221028095243|bchinm|c20160829135800|dhungnth|y20160829135800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a340|bPH109L|214 |
---|
245 | 10|aPháp luật đại cương : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp / Lê Minh Toàn (ch.b). |
---|
260 | ##|bChính trị quốc gia ,|c2010 |
---|
300 | ##|atr. ;|ccm. |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(30): 3724-, 3724-0001-25, 3724-0030, 3724-0036-7, 3724-0048 |
---|
890 | |a30|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3724-0037
|
CS2_Kho giáo trình
|
340 PH109L
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
3724-0048
|
CS2_Kho giáo trình
|
340 PH109L
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
3724-0036
|
CS2_Kho giáo trình
|
340 PH109L
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
3724-0030
|
CS2_Kho giáo trình
|
340 PH109L
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
3724-0025
|
CS2_Kho giáo trình
|
340 PH109L
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
3724-0024
|
CS2_Kho giáo trình
|
340 PH109L
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
3724-0023
|
CS2_Kho giáo trình
|
340 PH109L
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
3724-0022
|
CS2_Kho giáo trình
|
340 PH109L
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
3724-0021
|
CS2_Kho giáo trình
|
340 PH109L
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
3724-0020
|
CS2_Kho giáo trình
|
340 PH109L
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|