DDC
| 320 |
Nhan đề
| Chính trị : dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Bộ giáo dục và đào tạo. |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia ,2002 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(13): 991-0001-13 |
|
000
| 00342nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43339 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85833 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829105600|bhungnth|y20160829105600|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a320|bCH312T |
---|
245 | 10|aChính trị : dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Bộ giáo dục và đào tạo. |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia ,|c2002 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(13): 991-0001-13 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
991-0013
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
2
|
991-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
3
|
991-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
4
|
991-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
991-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
991-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
991-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
991-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
991-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
991-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào