- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.973 1 D107T
Nhan đề: Danh tích Tây Hồ /
DDC
| 915.973 1 |
Nhan đề
| Danh tích Tây Hồ / Hoàng Giáp (chủ biên) ; ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 188tr. ;19cm. |
Phụ chú
| ĐTTS : Ủy ban Nhân dân quận Tây Hồ |
Tóm tắt
| Cuốn sách bao gồm một số bài khảo cứu về các di tích lịch sử - văn hóa đã được Nhà nước xếp hạng và một số di tích khác ở khu vực Tây Hồ, trong đó trình bày khái quát các mặt địa lý, lịch sử, kiến trúc, nghệ thuật, tôn giáo và truyền thuyết có kèm theo phần chú dịch các tư liệu Hán - Nôm hiện còn có ở di tích. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tây Hồ-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Nội-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Di tích lịch sử-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phượng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hoài Phương |
Tác giả(bs) CN
| Đồ, Thị Hồng Lê |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Giáp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thủy |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 975-0001-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43321 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 85815 |
---|
005 | 201908210939 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c33000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190821093937|bchinm|c20160829105500|dhungnth|y20160829105500|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.973 1|bD107T|214 |
---|
245 | 10|aDanh tích Tây Hồ /|cHoàng Giáp (chủ biên) ; ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2004 |
---|
300 | ##|a188tr. ;|c19cm. |
---|
500 | ##|aĐTTS : Ủy ban Nhân dân quận Tây Hồ |
---|
520 | ##|aCuốn sách bao gồm một số bài khảo cứu về các di tích lịch sử - văn hóa đã được Nhà nước xếp hạng và một số di tích khác ở khu vực Tây Hồ, trong đó trình bày khái quát các mặt địa lý, lịch sử, kiến trúc, nghệ thuật, tôn giáo và truyền thuyết có kèm theo phần chú dịch các tư liệu Hán - Nôm hiện còn có ở di tích. |
---|
650 | #7|aTây Hồ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHà Nội|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDi tích lịch sử|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Phượng |
---|
700 | 1#|aVũ, Hoài Phương |
---|
700 | 1#|aĐồ, Thị Hồng Lê |
---|
700 | 1#|aHoàng Giáp|echủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn Thị Thủy |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 975-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
975-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 1 D107T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
975-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 1 D107T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|