DDC
| 915.974 9 |
Tác giả CN
| Bửu Kế |
Nhan đề
| Nguyễn Triều cố sự - Huyền Thoại về danh lam xứ Huế / Bửu Kế |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng ,2004 |
Mô tả vật lý
| 152tr. ;19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lăng tẩm-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Vua-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Huế-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 973-0001-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43319 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 85813 |
---|
005 | 201908270759 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190827075949|bchinm|c20160829105500|dhungnth|y20160829105500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.974 9|bH527T|214 |
---|
100 | 1#|aBửu Kế |
---|
245 | 10|aNguyễn Triều cố sự - Huyền Thoại về danh lam xứ Huế /|cBửu Kế |
---|
250 | ##|aIn lần thứ hai |
---|
260 | ##|aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng ,|c2004 |
---|
300 | ##|a152tr. ;|c19cm. |
---|
650 | #7|aLăng tẩm|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVua|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHuế|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 973-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
973-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.974 9 H527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
973-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.974 9 H527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào