DDC
| 910 |
Nhan đề
| Sông núi và biển hồ / Hồ Cúc (dịch) |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2004 |
Mô tả vật lý
| 93tr. ;20cm. |
Tùng thư
| Chìa khóa vàng tri thức |
Thuật ngữ chủ đề
| Núi-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Sông-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Biển-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Cúc |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 967-0001-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43312 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 85806 |
---|
005 | 201905170753 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190517075330|bchinm|c20190517075228|dchinm|y20160829105500|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910|bS455N|214 |
---|
245 | 10|aSông núi và biển hồ /|cHồ Cúc (dịch) |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2004 |
---|
300 | ##|a93tr. ;|c20cm. |
---|
490 | ##|aChìa khóa vàng tri thức |
---|
650 | #7|aNúi|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aSông|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aBiển|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aHồ Cúc|edịch |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 967-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
967-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910 S455N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
967-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910 S455N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào