|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43311 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 85805 |
---|
005 | 201908270754 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190827075422|bchinm|c20160829105500|dhungnth|y20160829105500|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.974 9|bH507Ă|214 |
---|
100 | 1#|aTiểu Kiều |
---|
245 | 10|aHuế - Ăn hương mặc hoa /|cTiểu Kiều |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2004 |
---|
300 | ##|a155tr. ;|c19cm. |
---|
650 | #7|aẨm thực|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHuế|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐời sống văn hóa|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 966-0001-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
966-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.974 9 H507Ă
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
966-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.974 9 H507Ă
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
966-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.974 9 H507Ă
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào