DDC
| 530.12 |
Tác giả CN
| Phạm, Quý Tư |
Nhan đề
| Cơ học lượng tử / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Toán tử; Các tiên đề của cơ học lượng tử; Phương trình Schrodinger; Sự biến đổi trạng thái theo thời gian, Mômen động lượng; Thế xuyên tâm - nguyên tử Hiđrô; Mômen cơ học và Mômen từ của nguyên tử; Lí thuyết biểu diễn; Spin và hệ hạt đồng nhất; Một số phương pháp gần đúng cơ học lượng tử; Lí thuyết tán xạ; Cơ học lượng tử tương đối tính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đình Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(17): GT.014686-702 |
|
000
| 01431nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 433 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 433 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.12|214|bC460H |
---|
100 | 1#|aPhạm, Quý Tư |
---|
245 | 10|aCơ học lượng tử /|cPhạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.331 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Toán tử; Các tiên đề của cơ học lượng tử; Phương trình Schrodinger; Sự biến đổi trạng thái theo thời gian, Mômen động lượng; Thế xuyên tâm - nguyên tử Hiđrô; Mômen cơ học và Mômen từ của nguyên tử; Lí thuyết biểu diễn; Spin và hệ hạt đồng nhất; Một số phương pháp gần đúng cơ học lượng tử; Lí thuyết tán xạ; Cơ học lượng tử tương đối tính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Đình Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(17): GT.014686-702 |
---|
890 | |a17|b22|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.014702
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 C460H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
GT.014701
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 C460H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
GT.014700
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 C460H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
GT.014699
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 C460H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
GT.014698
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 C460H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
GT.014697
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 C460H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.014696
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 C460H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.014695
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 C460H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.014694
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 C460H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT.014693
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 C460H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|