DDC
| 751 |
Nhan đề
| Hướng dẫn kỹ thuật hội hoạ / Hà Thiện Thuyên. |
Thông tin xuất bản
| Thanh niên ,2000 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(4): 954-0001-4 |
|
000
| 00280nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43298 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 85792 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829105500|bhungnth|y20160829105500|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a751|bH561D |
---|
245 | 10|aHướng dẫn kỹ thuật hội hoạ / Hà Thiện Thuyên. |
---|
260 | ##|bThanh niên ,|c2000 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(4): 954-0001-4 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
954-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
751 H561D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
954-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
751 H561D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
954-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
751 H561D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
4
|
954-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
751 H561D
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:11-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào