DDC
| 428 |
Nhan đề
| Tiếng Anh cho thư ký giám đốc = English for secretaries / Hồng Quang,Ngọc Huyên. |
Thông tin xuất bản
| Giao thông Vận tải ,2005 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(20): 922-0001-20 |
|
000
| 00323nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43263 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85757 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829105500|bhungnth|y20160829105500|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a428|bT306A |
---|
245 | 10|aTiếng Anh cho thư ký giám đốc = English for secretaries / Hồng Quang,Ngọc Huyên. |
---|
260 | ##|bGiao thông Vận tải ,|c2005 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(20): 922-0001-20 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
922-0020
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
922-0019
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
922-0018
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
922-0017
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
922-0016
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
922-0015
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
922-0014
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
922-0013
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
922-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
922-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào