|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43210 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 85704 |
---|
005 | 202304130736 |
---|
008 | 160829s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c47000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20230413073646|bukh392|c20160829105400|dhungnth|y20160829105400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a306.4|bV115H|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Tấn Đắc |
---|
245 | 10|aVăn hoá Đông Nam Á /|cNguyễn Tấn Đắc |
---|
260 | ##|bKhoa học Xã hội ,|c2010 |
---|
650 | #7|aVăn hoá|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐông Nam Á|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 3688-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3688-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.4 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào