- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910.3 C120N
Nhan đề: Cẩm nang nghiệp vụ tiếp thị du lịch & quy định pháp luật mới về kinh doanh du lịch, nhà hàng, khách sạn /
DDC
| 910.3 |
Tác giả CN
| Trần, Ngọc Nam |
Nhan đề
| Cẩm nang nghiệp vụ tiếp thị du lịch & quy định pháp luật mới về kinh doanh du lịch, nhà hàng, khách sạn / Trần Ngọc Nam, Hoàng Anh |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội.,2009 |
Mô tả vật lý
| 556tr. ;28cm. |
Tóm tắt
| Nội dung sách gồm những chuyên mục quan trọng sau : Phần 1 : Những vấn đề căn bản về Nghiệp vụ tiếp thị du lịch, phần 1 có 10 chương. Phần 2 : Các văn bản pháp quy. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếp thị-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Nhà hàng |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Anh |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 3657-0001 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43176 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 85670 |
---|
005 | 201905170910 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c165000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190517091028|bchinm|c20160829105300|dhungnth|y20160829105300|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.3|bC120N|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Ngọc Nam|cThS |
---|
245 | 10|aCẩm nang nghiệp vụ tiếp thị du lịch & quy định pháp luật mới về kinh doanh du lịch, nhà hàng, khách sạn /|cTrần Ngọc Nam, Hoàng Anh |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động - Xã hội.,|c2009 |
---|
300 | ##|a556tr. ;|c28cm. |
---|
520 | ##|aNội dung sách gồm những chuyên mục quan trọng sau : Phần 1 : Những vấn đề căn bản về Nghiệp vụ tiếp thị du lịch, phần 1 có 10 chương. Phần 2 : Các văn bản pháp quy. |
---|
650 | #7|aTiếp thị|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn bản pháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aCẩm nang |
---|
653 | ##|aNhà hàng |
---|
653 | ##|aKinh doanh |
---|
700 | 1#|aHoàng Anh |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 3657-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3657-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 C120N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|