DDC
| 895.922 14 |
Nhan đề
| Khúc ru lòng : Thơ / Nguyễn Trung Thành. |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Nghệ An ,2008 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(10): 3650-0001-10 |
|
000
| 00274nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43169 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85663 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829105300|bhungnth|y20160829105300|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a895.922 14|bKH506R |
---|
245 | 10|aKhúc ru lòng : Thơ / Nguyễn Trung Thành. |
---|
260 | ##|bNxb. Nghệ An ,|c2008 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 3650-0001-10 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3650-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 14 KH506R
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
3650-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 14 KH506R
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
3650-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 14 KH506R
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
3650-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 14 KH506R
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
3650-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 14 KH506R
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
3650-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 14 KH506R
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
3650-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 14 KH506R
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
3650-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 14 KH506R
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
3650-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 14 KH506R
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
3650-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 14 KH506R
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào